Có 4 kết quả:

开列 kāi liè ㄎㄞ ㄌㄧㄝˋ开裂 kāi liè ㄎㄞ ㄌㄧㄝˋ開列 kāi liè ㄎㄞ ㄌㄧㄝˋ開裂 kāi liè ㄎㄞ ㄌㄧㄝˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to make (a list)
(2) to list

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to split open
(2) to dehisce (of fruit or cotton bolls, to split open)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to make (a list)
(2) to list

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to split open
(2) to dehisce (of fruit or cotton bolls, to split open)

Bình luận 0